--

khởi loạn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khởi loạn

+  

  • Rebel, rise (against an estalished authority according to the feudatists' conception)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khởi loạn"
Lượt xem: 567